1 | 1.001137 | Đăng ký thuốc gia công của thuốc chưa có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam (thuốc thành phẩm hóa dược, vắc xin, huyết thanh chứa kháng thể, sinh phẩm y tế): thuốc mới | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=1702 |
2 | 1.001169 | Đăng ký thuốc gia công để xuất khẩu (không lưu hành ở Việt Nam) | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=1741 |
3 | 1.001188 | Đăng ký lại thuốc gia công (thuốc từ dược liệu trừ thuốc đông y) | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=1767 |
4 | 1.001396 | Cung cấp thuốc phóng xạ | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2057 |
5 | 1.001890 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền ( có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.1 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2729 |
6 | 1.001893 | Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2734 |
7 | 1.001908 | Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong hành nghề dược | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2756 |
8 | 1.001922 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc thuộc thay đổi nhỏ cần phê duyệt | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2774 |
9 | 1.001984 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền ( có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.2 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2875 |
10 | 1.002035 | Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong hành nghề dược | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2938 |
| | | | |