1 | 1.001984 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền ( có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.2 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2875 |
2 | 1.002035 | Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong hành nghề dược | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2938 |
3 | 1.002038 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Thuộc thay đổi lớn | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2941 |
4 | 2.000898 | Công bố cơ sở giáo dục kiểm tra ngôn ngữ trong hành nghề dược | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2953 |
5 | 2.000903 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền đối với thuốc đã được cấp giấy đăng ký lưu hành trước ngày Thông tư số 21/2018/TT-BYT ngày 12/09/2018 có hiệu lực | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=2966 |
6 | 1.002085 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=3003 |
7 | 2.000917 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phòng thí nghiệm đối với cơ sở thử nghiệm không vì mục đích thương mại | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=3036 |
8 | 1.002112 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=3039 |
9 | 1.002116 | Đăng ký thuốc gia công của thuốc đã có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam còn hiệu lực (thuốc thành phẩm hóa dược, vắc xin, huyết thanh chứa kháng thể, sinh phẩm y tế) – Thuốc chưa thực hiện theo ACTD | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=3046 |
10 | 1.002148 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền nhập khẩu miễn thử lâm sàng hoặc miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sang | 24/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=3094 |
| | | | |